Có 1 kết quả:
流通 liú tōng ㄌㄧㄡˊ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lưu thông, luân chuyển, lưu hành
Từ điển Trung-Anh
(1) to circulate
(2) to distribute
(3) circulation
(4) distribution
(2) to distribute
(3) circulation
(4) distribution
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0